Từ "dân cư" trong tiếng Việt có nghĩa là toàn bộ những người sống trên một vùng lãnh thổ nhất định. Những người này thường cư trú ở đó một cách tự nhiên, tức là họ không di cư hay chuyển đi nơi khác mà đã sống ở đó trong một khoảng thời gian dài, có thể từ nhiều thế hệ.
Cách sử dụng từ "dân cư":
"Dân cư thành phố Hà Nội rất đông." (Nghĩa là số lượng người sống ở thành phố Hà Nội rất nhiều.)
"Dân cư khu vực này chủ yếu là người dân tộc thiểu số." (Nghĩa là người sống ở khu vực này chủ yếu là các nhóm dân tộc không phải là dân tộc Kinh.)
"Dân cư nông thôn thường có lối sống giản dị và gần gũi với thiên nhiên." (Ở đây, từ "dân cư" không chỉ nói về số lượng mà còn nhấn mạnh vào lối sống và phong tục của họ.)
"Chính quyền địa phương cần có các chính sách phù hợp để phát triển dân cư bền vững." (Ở đây, "dân cư" có nghĩa là không chỉ những người sống tại đó mà còn cả các vấn đề xã hội và phát triển cộng đồng.)
Biến thể và từ liên quan:
Dân số: Đây là một thuật ngữ gần giống, nhưng thường dùng để chỉ số lượng người sống trong một khu vực mà không phân biệt về tính chất cư trú. Ví dụ: "Dân số Việt Nam hiện nay khoảng 100 triệu người."
Cư dân: Cũng có nghĩa tương tự như "dân cư", nhưng từ này thường được dùng khi nói về những người sống ở một nơi cụ thể hơn. Ví dụ: "Cư dân khu chung cư này rất thân thiện."
Từ đồng nghĩa:
Lưu ý khi sử dụng:
Phân biệt: "Dân cư" thường nói đến một cộng đồng có sự gắn bó với nhau về văn hóa, lịch sử, trong khi "dân số" chỉ đơn thuần là số lượng người. "Cư dân" có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh người sống ở một nơi cụ thể.